--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa nhân
+
Amomum
Lượt xem: 827
Từ vừa tra
+
sa nhân
:
Amomum
+
lậu
:
(Med) gonorrhoea; blennorrhagia
+
phải giờ
:
Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
+
binh chủng
:
Armtrong lục quân có các binh chủng bộ binh, pháo binh, công binh, thông tin ...in the ground troops there are arms like infantry, artillery, sappers, signal..
+
mặt trăng
:
moon