mặt trăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mặt trăng+ noun
- moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt trăng"
- Những từ có chứa "mặt trăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
moon lune moonlit moony paeaselene moonlight wane moonset moon-round crescent-shaped more...
Lượt xem: 521