--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa lầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa lầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa lầy
+ verb
to bog down
xe tải sa lầy ở đường bùn
tho lorry (got) bogged down on a muddy road
Lượt xem: 789
Từ vừa tra
+
sa lầy
:
to bog downxe tải sa lầy ở đường bùntho lorry (got) bogged down on a muddy road
+
flattery
:
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ