--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sai lầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sai lầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai lầm
+ adj
erroneous, wrong, mistaken
ý kiến sai lầm
wrong idea
+ noun
mistake, error
sửa sai
to correct one's mistakes
Lượt xem: 864
Từ vừa tra
+
sai lầm
:
erroneous, wrong, mistakený kiến sai lầmwrong idea
+
dirty dog
:
một kẻ đáng khing, đê tiệnkill the ratgiết gã xấu xa đó đionly a rotter would do thatChỉ có kẻ đê tiện mới làm như vậy