--

sai lầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai lầm

+ adj  

  • erroneous, wrong, mistaken
    • ý kiến sai lầm
      wrong idea

+ noun  

  • mistake, error
    • sửa sai
      to correct one's mistakes
Lượt xem: 738