--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saltimbanco chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bì bẹt
:
Backward, lagging behind
+
chống chế
:
To try to justify oneselfđã làm sai còn chống chếhe had done wrong, yet he tried hard to justify himself
+
thịnh nộ
:
outburst of anger, rage
+
mông mênh
:
Limitless, immenseCánh đồng mông mênhAn immense field
+
chín mối
:
(hình ảnh) hell; hades