mông mênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mông mênh+
- Limitless, immense
- Cánh đồng mông mênh
An immense field
- Cánh đồng mông mênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mông mênh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mông mênh":
mong manh mỏng manh mỏng mảnh mông mênh - Những từ có chứa "mông mênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vast whale immeasurability immensity illimitableness unmeasurable illimitable immenseness immeasurableness immense more...
Lượt xem: 621