--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
san định
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
san định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: san định
+ verb
to revise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san định"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"san định"
:
sã cánh
sải cánh
sàm nịnh
sắc cạnh
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
san định
:
to revise