san bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: san bằng+ verb
- to level, to raze to the ground
- san bằng mặt đường
to level a road surface
- san bằng mặt đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "san bằng"
Lượt xem: 901