sao chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sao chế+
- Treat, process (medicinal herbs)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sao chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sao chế":
sao chế sao cho sao chổi - Những từ có chứa "sao chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 781