--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sao chổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sao chổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sao chổi
+ noun
comet
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
sao chổi
:
comet
+
lọc lõi
:
worldly-wise
+
lung linh
:
như long lanh
+
hoa tai
:
Ear-ring
+
hổ lang
:
Cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát)