--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sapient chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crest-fallen
:
chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu
+
crash
:
vải thô (làm khăn lau...)
+
buffoonery
:
trò hề
+
sash-window
:
cửa sổ có khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được)
+
unreliability
:
tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực