buffoonery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffoonery
Phát âm : /bʌ'fu:nəri/
+ danh từ
- trò hề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clowning japery frivolity harlequinade prank
Lượt xem: 404