--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scalawag chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ghé lưng
:
cũng nói ngả lưng lie down for a short whileTạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việcTo lie down for a short rest and resume work afterwards
+
chọn lựa
:
Như lựa chọn
+
đẫy giấc
:
Sleep one's filThằng bé đã ngủ đẫy giấcThe little boy has slept his fill
+
diễn cảm
:
Expressive
+
kim hoàn
:
Silver and gold jewellery (nói khái quát)Thợ kim hoànA goldsmith