recto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recto
Phát âm : /'rektou/
+ danh từ, số nhiều rectos /'rektouz/
- trang bên phải (sách)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recto"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recto":
react recast recede recite recoat recta recto reject resect reset more... - Những từ có chứa "recto":
corrector director director of central intelligence director of research director-stockholder relation directorate directorate for inter-services intelligence directorial directorship directory more...
Lượt xem: 508