--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sewage-farm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sởn mởn
:
buxom, plump
+
these
:
nàythis box cái hộp nàythis way lối nàyby this time bây giờ, hiện nay, lúc nàythis he has been ill these two months anh ấy ốm hai tháng naythis day last year ngày này năm ngoái
+
chén cơm
:
Bowl of rice
+
sơn trang
:
Mountain farm
+
palstave
:
(khảo cổ học) dao động, dao đá