--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoả hoạn
:
(cũng nói hoả tai) Fire, blaze
+
gieo neo
:
HardĐời sống gieo neoA hard lifeCảnh ngộ gieo leoA hard lot, a sad plight
+
đi chân đất
:
cũng nói đi chân không To go (walk) barefoot
+
dean martin
:
Ca sỹ nổi thiếng người Mỹ (1917-1995)
+
khám bệnh
:
ExamineBác sĩ khám bệnh người ốmThe doctor examines patientsĐi khám bệnhGo to for a medical examination, to go to the doctor