--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sibilant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nảy mầm
:
Sprout, germinate, budNước ấm làm thóc ngâm nảy mầm sớmThe warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it
+
lừa đảo
:
to defrawd; to swindle
+
nhà giàu
:
Weathly (rich) family
+
ra phết
:
(thông tục) MightyThông minh ra phếtMighty clever
+
nõn nường
:
Lingam and yoniBa mươi sáu cái nõn nườngThe moon [to cry for]