--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sickliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common nightshade
:
(thực vật học) Cây học cà.
+
arm-in-arm
:
cắp tay nhau
+
lot
:
thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thămto cast lots rút thămto choose by lot chọn bằng cách rút thămthe lot fell on him rút thăm trúng anh ấy