manic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manic+ Adjective
- vui buồn thất thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manic":
macaco macaw mace mag mage magi magic magus maize make more... - Những từ có chứa "manic":
aldermanic east germanic east germanic language germanic indo-germanic manic manic-depressive manichaean manichean maniclike more...
Lượt xem: 503