sinh linh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh linh+
- (từ cũ) People
- Sacred human life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh linh"
- Những từ có chứa "sinh linh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
spirited animation shimmer spiritedness lynx paraphernalia disembodied spirit holy creationism sarsaparilla more...
Lượt xem: 606