sinh quyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh quyển+
- Biosphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh quyển"
- Những từ có chứa "sinh quyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reversionary reversional reversion lawfully-begotten jurisdiction dominion abnegation power plenipotentiary nomination more...
Lượt xem: 454