--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sixteenth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tình yêu
:
love; passion
+
to-morrow
:
mai, ngày maiit may rain tomorrow mai trời có thể mưatomorrow morning sáng maitomorrow week tám hôm nữathe day after tomorrow ngày kianever put off till tomorrow what you can do today đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
+
khủng khỉnh
:
Be at odds withHai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhauThat newly-wed couple already seems to be at odds with each other
+
god's acre
:
nghĩa địa
+
atrophic
:
liên quan tới việc bị teo, hao mòn; bị teoatrophic arthritisbệnh viêm teo khớp