--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ skew chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shirk
:
người trốn việc
+
typic
:
tiêu biểu, điển hình ((cũng) typical)
+
fetwa
:
nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo)
+
slope
:
dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốcslopeof a roof độ dốc của mái nhàmountain slope sườn núi
+
ngáng
:
to bar; to stop; to hinderngáng đường.to bar the road