--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ skinniness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỏm
:
Topchỏm núia mountain topchỏm mũa hat top
+
miscreation
:
sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái
+
grave-mound
:
nấm mồ, ngôi mộ
+
chệch
:
To be slanted, to be offngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mépto hold a pipe slanted to one side of one's mouthbắn chệch mục tiêuto fire off the mark, to fire wide of the markđi chệch đường lốito be off the line, not to keep to the line (policy)
+
ba trợn
:
Unrulyđừng tin hắn, hắn ba trợn lắmdon't believe him, because he is very unruly