--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường biển
Your browser does not support the audio element.
+
Sea route
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
đường biển
:
Sea route
+
cách điệu hoá
:
To stylizehình hoa lá trên bức chạm trổ cổ cổ đã được cách điệu hoáthe flower and leaf design on the old engraving is stylizednhững động tác cách điệu hoá trong chèothe stylized gestures in the traditional operetta
+
nước độc
:
(cũ)Unwholesome climate, malarian environment
+
bất hợp hiến
:
Anti-constitutional
+
bán thành phẩm
:
Semi-finished product