--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slangy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kêu rêu
:
Lament, bewail
+
đầy hơi
:
FlatulentCảm thấy đầy hơiTo feel flatulent
+
rau lê
:
Orache
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
riêu cua
:
crab soup