--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sleight chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đưa dâu
:
Escort the bride to the bridegroom's house
+
quả thế
:
Truly [so], really [so]
+
gần đến
:
At the approach ofGần đến TếtAt the approach of Tet; as Tet is drawing near
+
service
:
(thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
+
mưu hại
:
Attempt, design, attempt to harm