--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sleight chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phúc âm
:
Reply, answer (a letter)
+
khám
:
to search; to examine; to conduct a searchkhám một căn nhàto search a house to overhaulkhám một người bệnhto overhaul a patient
+
noblewoman
:
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
+
field-strip
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ
+
sáng
:
bright, lightbuồng sánglight roommàu sánglight colour legibleAnh ta viết chữ sáng quáHis writings are so light