--

chamfer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chamfer

Phát âm : /'fʃəmfə/

+ danh từ

  • mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
  • đường xoi (cột)

+ ngoại động từ

  • vạt cạnh (gỗ đá)
  • xoi đường (cột)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chamfer"
Lượt xem: 619