chamfer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chamfer
Phát âm : /'fʃəmfə/
+ danh từ
- mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
- đường xoi (cột)
+ ngoại động từ
- vạt cạnh (gỗ đá)
- xoi đường (cột)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chamfer"
Lượt xem: 677