--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slim chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outpouring
:
sự đổ ra, sự chảy tràn ra
+
kéo co
:
tug of war, to drag on
+
khát vọng
:
to aspire; to thirst for
+
măng cụt
:
Mangosteen
+
chặt
:
To cut, to fell, to chop, to shatterchặt cành câyto cut a branch, to chop a branch off a treechặt tre chẻ lạtto fell bamboos and make tape