--

chặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặt

+ verb  

  • To cut, to fell, to chop, to shatter
    • chặt cành cây
      to cut a branch, to chop a branch off a tree
    • chặt tre chẻ lạt
      to fell bamboos and make tape

+ adj  

  • Secure, close, tight
    • khoá chặt cửa
      to lock the door securely
    • lạt mềm buộc chặt
      flexible tape ties securely
    • thắt chặt tình bạn
      to make friendship closer, to strengthen friendship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặt"
Lượt xem: 532