chặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặt+ verb
- To cut, to fell, to chop, to shatter
- chặt cành cây
to cut a branch, to chop a branch off a tree
- chặt tre chẻ lạt
to fell bamboos and make tape
- chặt cành cây
+ adj
- Secure, close, tight
- khoá chặt cửa
to lock the door securely
- lạt mềm buộc chặt
flexible tape ties securely
- thắt chặt tình bạn
to make friendship closer, to strengthen friendship
- khoá chặt cửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặt":
chát chạt chắt chặt chất chật chét chẹt chết chí ít more... - Những từ có chứa "chặt":
bền chặt chặt chặt chẽ thắt chặt - Những từ có chứa "chặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 554