--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slink chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
interdiction
:
sự cấm chỉ, sự bị cấm
+
đo lường
:
Determine weights and, measuresĐơn vị đo lườngUnits of weights and measuresĐo vánKnocked out (in boxing)Đo ván ngay sau ba hiệp đầuTo be knocked out right the first three rounds
+
scalar
:
(toán học) vô hướng
+
chẩn đoán
:
To diagnose, to make a diagnosischẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quảbecause they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effectivechẩn đoán bệnhto diagnose a disease
+
extent
:
khoảng rộngvast extent of ground khoảng đất rộng