--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slink chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làm lông
:
Pluck, deplume (a hen, goosẹ..), remove hair from the skin of (a pig... when killing it)Làm lông con gà sau khi nhúng vào nước sôiTo deplume a chicken after dipping it into boiling water
+
chang chang
:
(nói về trời nắng) Blazingnắng hè chang changthe summer sun blazes down
+
bút
:
pen; pen brush
+
hoa tiên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Flower-filigreed paper (to write letters or poems on)
+
đốn mạt
:
Base, meanThật là một hành động đốn mạtThat is a base action, indeed