--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sloot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đa thọ
:
Live longĐa thọ đa nhụcHe lives long who suffer a lot
+
bì bẹt
:
Backward, lagging behind
+
mason
:
thợ nề
+
breeding
:
sự sinh sảnspring is the season of breeding for birds mùa xuân là mùa sinh sản của chim
+
mơm
:
Smooth with one's fingersMơn tócTo smooth one's hair with one's fingers