--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa cảm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
sentimental; sensitive; emotional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa cảm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đa cảm"
:
ác cảm
á kim
Lượt xem: 1064
Từ vừa tra
+
đa cảm
:
sentimental; sensitive; emotional
+
báo động
:
Alert, alarmkéo còi báo độngto sound the alarmcòi báo cháyfire alarmquân đội được đặt trong tình trạng báo động hoàn toànthe troops were placed on full alertnhận được / phát lệnh báo độngto receive/give the alertnăng suất đã tụt đến mức báo độngthe productivity has dropped to an alarming lownạn quấy rối tình dục đã gia tăng đến mức báo độngsexual harassments have increased alarmingly
+
thuyết phục
:
to convince; to persuade
+
phân đạm
:
(nông nghiệp) Nitrogenous fertilizer
+
oai oái
:
to scream, to shriek