--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smartness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thủy tinh
:
glass
+
brain-child
:
(thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc
+
counterman
:
Người bán hàng (ở quầy hàng).
+
ọc ọc
:
xem ọc (láy)
+
dịu ngọt
:
Solf and sweetNhững lời dịu ngọt dễ ngheSoft and sweet words agreeable to the ears