--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smirch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
half-mast
:
vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)
+
phục cổ
:
Restore what is oldPhát triển vốn văn hóa cũ của dân tộc không phải là phục cổTo develop the nation's old cultural heritage is not to restore the old
+
đóng phim
:
Play a part in a film
+
salariat
:
lớp người làm công ăn lương
+
bàn hoàn
:
(cũ) Be anxious, be worried