cố chấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cố chấp+
- persistent; stubborn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố chấp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cố chấp":
cá chép câu chấp chứa chấp cố chấp - Những từ có chứa "cố chấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 701