--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snare chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
housebroken
:
(con vật cưng như chó, mèo,...) được huấn luyện để ỉa đái ở ngoài nhà hoặc ở một chỗ đặc biệt nào đó
+
đầu tay
:
First (work of act)Tác phẩm đầu tayA first work
+
stoma
:
(thực vật học) lỗ khí, khí khổng
+
nức nở
:
SobKhóc nức nởTo sob one's heart out