stoma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stoma
Phát âm : /'stoumə/
+ danh từ, số nhiều stomata
- (thực vật học) lỗ khí, khí khổng
- (động vật học) lỗ thở
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stoma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stoma":
scotoma seton sodomy stain stamen stamina steam steamy stein stem more... - Những từ có chứa "stoma":
astomatal astomatous chrestomathy class merostomata customable customary cyclostomata distomatosis pround-stomached stoma more...
Lượt xem: 519