--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snarl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bùn lầy
:
Muddy, slushyđường sá bùn lầymuddy roadsbùn lầy nước đọngmud and puddles, squalor
+
bị vong lục
:
Memorandum (ngoại giao)
+
frontward
:
về phía trước
+
giai gái
:
như trai gái
+
revival
:
sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)the revival of trade sự phục hồi thương nghiệpthe revival of an old customs sự phục hồi một tục lệ cũ