--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc biệt
Your browser does not support the audio element.
+ adj
unusual; special
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
đặc biệt
:
unusual; special
+
phó phòng
:
Deputy chief of bureau
+
nuốt hận
:
Suppress one's hatred, suppress one's resentment
+
chầu rìa
:
To look on (a game of cards..), to kibitzchầu rìa một đám bạcto look on a gambling boutngồi chầu rìa mách nướcto kibitz and give tips
+
bỏ hóa
:
Leave (land) fallowĐất bỏ hóaFallow land