--

so bì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so bì

+ verb  

  • to compare enviously, to be envious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so bì"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "so bì"
    so bì sơ bộ
Lượt xem: 547