--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
so sánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
so sánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so sánh
+ verb
to compare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so sánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"so sánh"
:
so sánh
sơ sinh
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
so sánh
:
to compare
+
song bản vị
:
(kinh tế) Bimetallism
+
topographer
:
nhân viên đo vẽ địa hình
+
nock
:
khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
+
ant-eggs
:
trứng kiến