--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ somewhat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh ngã
:
Knock (somebody) down
+
nhồi máu
:
(y học) InfactNhồi máu cơ timInfact of the myocardium
+
kèn
:
to escort; to accompany
+
giăm kèn
:
Tongue (of a clarinet)
+
làm chiêm
:
Make preparations for the fifth-month rice cropGặt mùa xong là phải lo làm chiêmTo have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice)