--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
son rỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
son rỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: son rỗi
+
Still childless (nói về đàn bà)
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
son rỗi
:
Still childless (nói về đàn bà)
+
cut off
:
bị cắt, ngắt
+
data converter
:
chương trình chuyển đổi (Là các công cụ chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác. )
+
chất phác
:
Simple, rusticngười nông dân chất pháca rustic peasanttâm hồn chất pháca rustic soul
+
topographical
:
(thuộc) đo vẽ địa hình