--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ song-sparrow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chắn
:
chắn cạ Game of cards with each hand consisting of pairs
+
lý do
:
cause; reason; argument
+
lảng
:
to slip away; to sneak awaynói lảngto turn conversation
+
nịch
:
As iron, as deal boardBắp thịt chắc nịchTo have muscles as hard as iron
+
ăn da
:
Causticxút ăn dacaustic soda