--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spillikin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
định giá
:
Fix a price, set a price, set a price on
+
phẹt
:
Spit filthilyBạ đâu phẹt đấyTo spit filthily at random
+
giá thành
:
Cost price
+
snuggle
:
xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vàoto snuggle up to someone xích gần lại ai
+
dấu hiệu
:
sign; symtom; tokendấu hiệu báo nguyalarm-signal