--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spiritualization chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nằm
:
to lie down
+
đài điếm
:
Luxurious and indecentĂn mặc đài điếmTo dress in luxurious but indecent way
+
nắm
:
to hold; to grasp; to seizenắm lấy cơ hộito grasp the opportunity. handful;wisp; fistfulmột nắm gạoa handful of rice
+
sáng mai
:
Early morningMới sáng mai mà trời đã nóngIt is hot though it is only early morning
+
fivepenny
:
giá năm penni