--

nắm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắm

+ verb  

  • to hold; to grasp; to seize
    • nắm lấy cơ hội
      to grasp the opportunity. handful;wisp; fistful
    • một nắm gạo
      a handful of rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắm"
Lượt xem: 446