--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ splay chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chôn
:
To bury, to fix in the groundchôn cộtto fix a stake in the groundchôn củato bury valuablesngười chết chưa chôna dead person waiting to be buriednơi chôn nhau cắt rốnnative place, birthplace